Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0048 EUR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0048 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0047 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0047 EUR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0046 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0046 EUR |
LRD | EUR |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.82 |
EUR | LRD |
1 | 207.08 |
5 | 1035.41 |
10 | 2070.82 |
20 | 4141.65 |
50 | 10354.14 |
100 | 20708.28 |
250 | 51770.71 |
500 | 103541.43 |
1000 | 207082.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.