Tỷ giá hối đoái LRD/FJD 0.011630 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.012 FJD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.012 FJD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.011 FJD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.011 FJD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.011 FJD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.011 FJD |
LRD | FJD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.81 |
1000 | 11.62 |
FJD | LRD |
1 | 85.98 |
5 | 429.93 |
10 | 859.87 |
20 | 1719.74 |
50 | 4299.35 |
100 | 8598.7 |
250 | 21496.76 |
500 | 42993.52 |
1000 | 85987.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.