Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.013 FJD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.013 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.012 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.012 FJD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.012 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.012 FJD |
LRD | FJD |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.33 |
1000 | 12.67 |
FJD | LRD |
1 | 78.88 |
5 | 394.41 |
10 | 788.82 |
20 | 1577.65 |
50 | 3944.13 |
100 | 7888.27 |
250 | 19720.68 |
500 | 39441.36 |
1000 | 78882.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.