Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.070 GHS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.069 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.068 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.067 GHS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.067 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.066 GHS |
LRD | GHS |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.39 |
500 | 34.78 |
1000 | 69.56 |
GHS | LRD |
1 | 14.37 |
5 | 71.87 |
10 | 143.75 |
20 | 287.5 |
50 | 718.75 |
100 | 1437.51 |
250 | 3593.79 |
500 | 7187.58 |
1000 | 14375.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.