Valuta Ex Logo

LRD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LRD/GHS 0.051381 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-ghs?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LRD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LRD0.0 LRD0.051 GHS
1%1 LRD0.010 LRD0.051 GHS
2%1 LRD0.020 LRD0.050 GHS
3%1 LRD0.030 LRD0.050 GHS
4%1 LRD0.040 LRD0.049 GHS
5%1 LRD0.050 LRD0.049 GHS

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Cedi Ghana

LRDGHS
10.051
50.26
100.51
201.02
502.56
1005.13
25012.84
50025.69
100051.38

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Liberia

GHSLRD
119.46
597.31
10194.62
20389.24
50973.11
1001946.22
2504865.56
5009731.13
100019462.26

Thông tin thêm về LRD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ