Tỷ giá hối đoái LRD/GTQ 0.043395 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.043 GTQ |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.043 GTQ |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.043 GTQ |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.042 GTQ |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.042 GTQ |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.041 GTQ |
| LRD | GTQ |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.87 |
| 50 | 2.16 |
| 100 | 4.33 |
| 250 | 10.84 |
| 500 | 21.69 |
| 1000 | 43.39 |
| GTQ | LRD |
| 1 | 23.04 |
| 5 | 115.22 |
| 10 | 230.44 |
| 20 | 460.88 |
| 50 | 1152.2 |
| 100 | 2304.4 |
| 250 | 5761.01 |
| 500 | 11522.02 |
| 1000 | 23044.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.