Tỷ giá hối đoái LRD/HKD 0.043658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.044 HKD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.043 HKD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.043 HKD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.042 HKD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.042 HKD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.041 HKD |
LRD | HKD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.82 |
1000 | 43.65 |
HKD | LRD |
1 | 22.9 |
5 | 114.52 |
10 | 229.05 |
20 | 458.1 |
50 | 1145.26 |
100 | 2290.53 |
250 | 5726.33 |
500 | 11452.67 |
1000 | 22905.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.