Valuta Ex Logo

LRD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LRD/ILS 0.018528 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-ils?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LRD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngILS
0%1 LRD0.0 LRD0.019 ILS
1%1 LRD0.010 LRD0.018 ILS
2%1 LRD0.020 LRD0.018 ILS
3%1 LRD0.030 LRD0.018 ILS
4%1 LRD0.040 LRD0.018 ILS
5%1 LRD0.050 LRD0.018 ILS

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Sheqel Israel mới

LRDILS
10.019
50.093
100.19
200.37
500.93
1001.85
2504.63
5009.26
100018.52

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Liberia

ILSLRD
153.97
5269.86
10539.72
201079.44
502698.61
1005397.23
25013493.07
50026986.15
100053972.31

Thông tin thêm về LRD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ