Tỷ giá hối đoái LRD/JEP 0.0038586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0039 JEP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0038 JEP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0038 JEP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0037 JEP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0037 JEP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0037 JEP |
LRD | JEP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.96 |
500 | 1.92 |
1000 | 3.85 |
JEP | LRD |
1 | 259.16 |
5 | 1295.81 |
10 | 2591.62 |
20 | 5183.24 |
50 | 12958.1 |
100 | 25916.21 |
250 | 64790.53 |
500 | 129581.07 |
1000 | 259162.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.