Chuyển đổi Đô la Liberia sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái LRD/LKR 1.49 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-lkr?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LRD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 LRD0.0 LRD1.49 LKR
1%1 LRD0.010 LRD1.48 LKR
2%1 LRD0.020 LRD1.46 LKR
3%1 LRD0.030 LRD1.45 LKR
4%1 LRD0.040 LRD1.43 LKR
5%1 LRD0.050 LRD1.42 LKR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rupee Sri Lanka

LRDLKR
11.49
57.49
1014.98
2029.97
5074.94
100149.89
250374.74
500749.48
10001498.97

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Liberia

LKRLRD
10.67
53.33
106.67
2013.34
5033.35
10066.71
250166.78
500333.56
1000667.12

Thông tin thêm về LRD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ