Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.025 LYD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.025 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.025 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.024 LYD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.024 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.024 LYD |
LRD | LYD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.28 |
500 | 12.57 |
1000 | 25.15 |
LYD | LRD |
1 | 39.74 |
5 | 198.74 |
10 | 397.48 |
20 | 794.97 |
50 | 1987.44 |
100 | 3974.89 |
250 | 9937.22 |
500 | 19874.45 |
1000 | 39748.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.