Tỷ giá hối đoái LRD/LYD 0.029680 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.030 LYD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.029 LYD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.029 LYD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.029 LYD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.028 LYD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.028 LYD |
| LRD | LYD |
| 1 | 0.030 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.30 |
| 20 | 0.59 |
| 50 | 1.48 |
| 100 | 2.96 |
| 250 | 7.41 |
| 500 | 14.83 |
| 1000 | 29.67 |
| LYD | LRD |
| 1 | 33.69 |
| 5 | 168.46 |
| 10 | 336.93 |
| 20 | 673.86 |
| 50 | 1684.65 |
| 100 | 3369.31 |
| 250 | 8423.29 |
| 500 | 16846.59 |
| 1000 | 33693.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.