Chuyển đổi Đô la Liberia sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến LYD

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái LRD/LYD 0.024670 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-lyd?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LRD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 LRD0.0 LRD0.025 LYD
1%1 LRD0.010 LRD0.024 LYD
2%1 LRD0.020 LRD0.024 LYD
3%1 LRD0.030 LRD0.024 LYD
4%1 LRD0.040 LRD0.024 LYD
5%1 LRD0.050 LRD0.023 LYD

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Dinar Libi

LRDLYD
10.025
50.12
100.25
200.49
501.23
1002.46
2506.16
50012.33
100024.67

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Liberia

LYDLRD
140.53
5202.67
10405.34
20810.69
502026.73
1004053.47
25010133.68
50020267.37
100040534.74

Thông tin thêm về LRD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ