Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.080 MVR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.079 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.078 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.078 MVR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.077 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.076 MVR |
LRD | MVR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8 |
250 | 20 |
500 | 40.01 |
1000 | 80.02 |
MVR | LRD |
1 | 12.49 |
5 | 62.48 |
10 | 124.96 |
20 | 249.92 |
50 | 624.8 |
100 | 1249.61 |
250 | 3124.03 |
500 | 6248.06 |
1000 | 12496.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.