Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.025 MYR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.025 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.024 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.024 MYR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.024 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.024 MYR |
LRD | MYR |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.18 |
500 | 12.37 |
1000 | 24.75 |
MYR | LRD |
1 | 40.38 |
5 | 201.94 |
10 | 403.89 |
20 | 807.79 |
50 | 2019.48 |
100 | 4038.96 |
250 | 10097.4 |
500 | 20194.8 |
1000 | 40389.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.