Chuyển đổi Đô la Liberia sang Naira Nigeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang NGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến NGN

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái LRD/NGN 7.9 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-ngn?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where LRD is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngNGN
0%1 LRD0.0 LRD7.9 NGN
1%1 LRD0.010 LRD7.82 NGN
2%1 LRD0.020 LRD7.74 NGN
3%1 LRD0.030 LRD7.66 NGN
4%1 LRD0.040 LRD7.58 NGN
5%1 LRD0.050 LRD7.5 NGN

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Naira Nigeria

LRDNGN
17.9
539.52
1079.04
20158.09
50395.22
100790.45
2501976.14
5003952.28
10007904.57

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Đô la Liberia

NGNLRD
10.13
50.63
101.26
202.53
506.32
10012.65
25031.62
50063.25
1000126.5

Thông tin thêm về LRD hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ