Tỷ giá hối đoái LRD/NOK 0.052466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.052 NOK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.052 NOK |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.051 NOK |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.051 NOK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.050 NOK |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.050 NOK |
LRD | NOK |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.62 |
100 | 5.24 |
250 | 13.11 |
500 | 26.23 |
1000 | 52.46 |
NOK | LRD |
1 | 19.05 |
5 | 95.29 |
10 | 190.59 |
20 | 381.19 |
50 | 952.99 |
100 | 1905.98 |
250 | 4764.97 |
500 | 9529.94 |
1000 | 19059.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.