Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.021 PLN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.021 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.021 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.020 PLN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.020 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.020 PLN |
LRD | PLN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.24 |
500 | 10.48 |
1000 | 20.96 |
PLN | LRD |
1 | 47.69 |
5 | 238.49 |
10 | 476.98 |
20 | 953.97 |
50 | 2384.93 |
100 | 4769.87 |
250 | 11924.69 |
500 | 23849.38 |
1000 | 47698.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.