Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.019 QAR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.019 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.018 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.018 QAR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.018 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.018 QAR |
LRD | QAR |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.7 |
500 | 9.41 |
1000 | 18.83 |
QAR | LRD |
1 | 53.09 |
5 | 265.47 |
10 | 530.95 |
20 | 1061.9 |
50 | 2654.75 |
100 | 5309.51 |
250 | 13273.78 |
500 | 26547.57 |
1000 | 53095.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.