Chuyển đổi Đô la Liberia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái LRD/SAR 0.019088 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-sar?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where LRD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 LRD0.0 LRD0.019 SAR
1%1 LRD0.010 LRD0.019 SAR
2%1 LRD0.020 LRD0.019 SAR
3%1 LRD0.030 LRD0.019 SAR
4%1 LRD0.040 LRD0.018 SAR
5%1 LRD0.050 LRD0.018 SAR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Riyal Ả Rập Xê-út

LRDSAR
10.019
50.095
100.19
200.38
500.95
1001.9
2504.77
5009.54
100019.08

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Liberia

SARLRD
152.38
5261.94
10523.89
201047.79
502619.48
1005238.97
25013097.43
50026194.86
100052389.73

Thông tin thêm về LRD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ