Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.019 SAR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.019 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.019 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.019 SAR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.019 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.018 SAR |
LRD | SAR |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.85 |
500 | 9.7 |
1000 | 19.41 |
SAR | LRD |
1 | 51.5 |
5 | 257.54 |
10 | 515.09 |
20 | 1030.19 |
50 | 2575.49 |
100 | 5150.99 |
250 | 12877.48 |
500 | 25754.96 |
1000 | 51509.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.