Tỷ giá hối đoái LRD/SCR 0.079410 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.079 SCR |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.079 SCR |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.078 SCR |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.077 SCR |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.076 SCR |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.075 SCR |
| LRD | SCR |
| 1 | 0.079 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.79 |
| 20 | 1.58 |
| 50 | 3.97 |
| 100 | 7.94 |
| 250 | 19.85 |
| 500 | 39.7 |
| 1000 | 79.4 |
| SCR | LRD |
| 1 | 12.59 |
| 5 | 62.96 |
| 10 | 125.92 |
| 20 | 251.85 |
| 50 | 629.64 |
| 100 | 1259.28 |
| 250 | 3148.22 |
| 500 | 6296.44 |
| 1000 | 12592.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.