Tỷ giá hối đoái LRD/SCR 0.076295 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.076 SCR |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.076 SCR |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.075 SCR |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.074 SCR |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.073 SCR |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.072 SCR |
| LRD | SCR |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.81 |
| 100 | 7.62 |
| 250 | 19.07 |
| 500 | 38.14 |
| 1000 | 76.29 |
| SCR | LRD |
| 1 | 13.1 |
| 5 | 65.53 |
| 10 | 131.06 |
| 20 | 262.13 |
| 50 | 655.34 |
| 100 | 1310.69 |
| 250 | 3276.74 |
| 500 | 6553.48 |
| 1000 | 13106.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.