Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.056 SEK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.056 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.055 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.055 SEK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.054 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.054 SEK |
LRD | SEK |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.09 |
500 | 28.19 |
1000 | 56.39 |
SEK | LRD |
1 | 17.73 |
5 | 88.65 |
10 | 177.3 |
20 | 354.61 |
50 | 886.54 |
100 | 1773.09 |
250 | 4432.74 |
500 | 8865.49 |
1000 | 17730.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.