Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0070 SGD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0070 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0069 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0068 SGD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0067 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0067 SGD |
LRD | SGD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
SGD | LRD |
1 | 142.26 |
5 | 711.34 |
10 | 1422.69 |
20 | 2845.38 |
50 | 7113.45 |
100 | 14226.9 |
250 | 35567.26 |
500 | 71134.52 |
1000 | 142269.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.