Tỷ giá hối đoái LRD/SHP 0.0039306 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0039 SHP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0039 SHP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0039 SHP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0038 SHP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0038 SHP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0037 SHP |
LRD | SHP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.96 |
1000 | 3.93 |
SHP | LRD |
1 | 254.41 |
5 | 1272.06 |
10 | 2544.13 |
20 | 5088.26 |
50 | 12720.66 |
100 | 25441.32 |
250 | 63603.3 |
500 | 127206.6 |
1000 | 254413.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.