Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.045 SVC |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.045 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.044 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.044 SVC |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.043 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.043 SVC |
LRD | SVC |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.51 |
250 | 11.28 |
500 | 22.56 |
1000 | 45.13 |
SVC | LRD |
1 | 22.15 |
5 | 110.78 |
10 | 221.56 |
20 | 443.12 |
50 | 1107.8 |
100 | 2215.61 |
250 | 5539.03 |
500 | 11078.06 |
1000 | 22156.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.