Tỷ giá hối đoái LRD/TJS 0.050872 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.051 TJS |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.050 TJS |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.050 TJS |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.049 TJS |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.049 TJS |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.048 TJS |
| LRD | TJS |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.01 |
| 50 | 2.54 |
| 100 | 5.08 |
| 250 | 12.71 |
| 500 | 25.43 |
| 1000 | 50.87 |
| TJS | LRD |
| 1 | 19.65 |
| 5 | 98.28 |
| 10 | 196.57 |
| 20 | 393.14 |
| 50 | 982.85 |
| 100 | 1965.71 |
| 250 | 4914.28 |
| 500 | 9828.56 |
| 1000 | 19657.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.