Tỷ giá hối đoái LRD/TJS 0.050127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.050 TJS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.050 TJS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.049 TJS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.049 TJS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.048 TJS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.048 TJS |
LRD | TJS |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.53 |
500 | 25.06 |
1000 | 50.12 |
TJS | LRD |
1 | 19.94 |
5 | 99.74 |
10 | 199.49 |
20 | 398.98 |
50 | 997.46 |
100 | 1994.93 |
250 | 4987.34 |
500 | 9974.68 |
1000 | 19949.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.