Tỷ giá hối đoái LRD/WST 0.013982 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.014 WST |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.014 WST |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.014 WST |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.014 WST |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.013 WST |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.013 WST |
LRD | WST |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.99 |
1000 | 13.98 |
WST | LRD |
1 | 71.52 |
5 | 357.61 |
10 | 715.22 |
20 | 1430.44 |
50 | 3576.11 |
100 | 7152.23 |
250 | 17880.58 |
500 | 35761.17 |
1000 | 71522.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.