Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.00023 XAG |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.00023 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.00023 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.00023 XAG |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.00022 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.00022 XAG |
LRD | XAG |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
XAG | LRD |
1 | 4290.85 |
5 | 21454.29 |
10 | 42908.58 |
20 | 85817.16 |
50 | 214542.91 |
100 | 429085.82 |
250 | 1072714.57 |
500 | 2145429.14 |
1000 | 4290858.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.