Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0000022 XAU |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0000022 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0000021 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0000021 XAU |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0000021 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0000021 XAU |
LRD | XAU |
1 | 0.0000022 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000022 |
20 | 0.000044 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00022 |
250 | 0.00054 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0022 |
XAU | LRD |
1 | 459753.52 |
5 | 2298767.64 |
10 | 4597535.28 |
20 | 9195070.57 |
50 | 22987676.42 |
100 | 45975352.85 |
250 | 114938382.14 |
500 | 229876764.28 |
1000 | 459753528.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.