Tỷ giá hối đoái LRD/XAU 0.0000013257 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0000013 XAU |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0000013 XAU |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0000013 XAU |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0000013 XAU |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0000013 XAU |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0000013 XAU |
| LRD | XAU |
| 1 | 0.0000013 |
| 5 | 0.0000066 |
| 10 | 0.000013 |
| 20 | 0.000027 |
| 50 | 0.000066 |
| 100 | 0.00013 |
| 250 | 0.00033 |
| 500 | 0.00066 |
| 1000 | 0.0013 |
| XAU | LRD |
| 1 | 754336.51 |
| 5 | 3771682.55 |
| 10 | 7543365.1 |
| 20 | 15086730.2 |
| 50 | 37716825.51 |
| 100 | 75433651.02 |
| 250 | 188584127.57 |
| 500 | 377168255.14 |
| 1000 | 754336510.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.