Valuta Ex Logo

LRD đến XMR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Monero (XMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
XMR - Moneroselect icon
ɱ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-xmr?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Monero

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngXMR
0%1 LRD0.0 LRDNaN XMR
1%1 LRD0.010 LRDNaN XMR
2%1 LRD0.020 LRDNaN XMR
3%1 LRD0.030 LRDNaN XMR
4%1 LRD0.040 LRDNaN XMR
5%1 LRD0.050 LRDNaN XMR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Monero

LRDXMR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Monero thành Đô la Liberia

XMRLRD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LRD hoặc XMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XMR (Monero), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ