Chuyển đổi Đô la Liberia sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến YER

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái LRD/YER 1.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-yer?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where LRD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngYER
0%1 LRD0.0 LRD1.25 YER
1%1 LRD0.010 LRD1.23 YER
2%1 LRD0.020 LRD1.22 YER
3%1 LRD0.030 LRD1.21 YER
4%1 LRD0.040 LRD1.2 YER
5%1 LRD0.050 LRD1.18 YER

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rial Yemen

LRDYER
11.25
56.25
1012.51
2025.02
5062.55
100125.11
250312.79
500625.59
10001251.18

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Liberia

YERLRD
10.80
53.99
107.99
2015.98
5039.96
10079.92
250199.81
500399.62
1000799.24

Thông tin thêm về LRD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ