Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.098 ZAR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.097 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.096 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.095 ZAR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.094 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.093 ZAR |
LRD | ZAR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.56 |
500 | 49.13 |
1000 | 98.26 |
ZAR | LRD |
1 | 10.17 |
5 | 50.88 |
10 | 101.76 |
20 | 203.53 |
50 | 508.83 |
100 | 1017.66 |
250 | 2544.15 |
500 | 5088.31 |
1000 | 10176.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.