Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.081 AUD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.081 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.080 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.079 AUD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.078 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.077 AUD |
LSL | AUD |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.07 |
100 | 8.14 |
250 | 20.35 |
500 | 40.71 |
1000 | 81.43 |
AUD | LSL |
1 | 12.27 |
5 | 61.39 |
10 | 122.79 |
20 | 245.59 |
50 | 613.97 |
100 | 1227.95 |
250 | 3069.88 |
500 | 6139.76 |
1000 | 12279.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.