Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.090 AZN |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.089 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.088 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.087 AZN |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.086 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.085 AZN |
LSL | AZN |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.96 |
250 | 22.4 |
500 | 44.81 |
1000 | 89.63 |
AZN | LSL |
1 | 11.15 |
5 | 55.78 |
10 | 111.56 |
20 | 223.13 |
50 | 557.82 |
100 | 1115.65 |
250 | 2789.13 |
500 | 5578.26 |
1000 | 11156.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.