Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.048 CHF |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.047 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.047 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.046 CHF |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.046 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.045 CHF |
LSL | CHF |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.91 |
500 | 23.82 |
1000 | 47.64 |
CHF | LSL |
1 | 20.98 |
5 | 104.93 |
10 | 209.87 |
20 | 419.74 |
50 | 1049.35 |
100 | 2098.71 |
250 | 5246.79 |
500 | 10493.59 |
1000 | 20987.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.