Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.052 CUC |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.052 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.051 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.051 CUC |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.050 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.049 CUC |
LSL | CUC |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.2 |
250 | 13.02 |
500 | 26.04 |
1000 | 52.08 |
CUC | LSL |
1 | 19.19 |
5 | 95.99 |
10 | 191.98 |
20 | 383.97 |
50 | 959.93 |
100 | 1919.87 |
250 | 4799.68 |
500 | 9599.37 |
1000 | 19198.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.