Tỷ giá hối đoái LSL/FKP 0.039810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.040 FKP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.039 FKP |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.039 FKP |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.039 FKP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.038 FKP |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.038 FKP |
LSL | FKP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.95 |
500 | 19.9 |
1000 | 39.81 |
FKP | LSL |
1 | 25.11 |
5 | 125.59 |
10 | 251.19 |
20 | 502.38 |
50 | 1255.95 |
100 | 2511.9 |
250 | 6279.75 |
500 | 12559.51 |
1000 | 25119.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.