Tỷ giá hối đoái LSL/GBP 0.043990 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | GBP | 
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.044 GBP | 
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.044 GBP | 
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.043 GBP | 
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.043 GBP | 
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.042 GBP | 
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.042 GBP | 
| LSL | GBP | 
| 1 | 0.044 | 
| 5 | 0.22 | 
| 10 | 0.44 | 
| 20 | 0.88 | 
| 50 | 2.19 | 
| 100 | 4.39 | 
| 250 | 10.99 | 
| 500 | 21.99 | 
| 1000 | 43.99 | 
| GBP | LSL | 
| 1 | 22.73 | 
| 5 | 113.66 | 
| 10 | 227.32 | 
| 20 | 454.64 | 
| 50 | 1136.61 | 
| 100 | 2273.23 | 
| 250 | 5683.08 | 
| 500 | 11366.17 | 
| 1000 | 22732.34 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.