Tỷ giá hối đoái LSL/GGP 0.043967 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.044 GGP |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.044 GGP |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.043 GGP |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.043 GGP |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.042 GGP |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.042 GGP |
| LSL | GGP |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.19 |
| 100 | 4.39 |
| 250 | 10.99 |
| 500 | 21.98 |
| 1000 | 43.96 |
| GGP | LSL |
| 1 | 22.74 |
| 5 | 113.72 |
| 10 | 227.44 |
| 20 | 454.89 |
| 50 | 1137.22 |
| 100 | 2274.45 |
| 250 | 5686.13 |
| 500 | 11372.27 |
| 1000 | 22744.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.