Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.042 GIP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.041 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.041 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.041 GIP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.040 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.040 GIP |
LSL | GIP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.19 |
250 | 10.47 |
500 | 20.95 |
1000 | 41.91 |
GIP | LSL |
1 | 23.85 |
5 | 119.28 |
10 | 238.57 |
20 | 477.14 |
50 | 1192.86 |
100 | 2385.73 |
250 | 5964.34 |
500 | 11928.68 |
1000 | 23857.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.