Tỷ giá hối đoái LSL/NZD 0.10100 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.10 NZD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.10 NZD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.099 NZD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.098 NZD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.097 NZD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.096 NZD |
LSL | NZD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.1 |
250 | 25.25 |
500 | 50.5 |
1000 | 101 |
NZD | LSL |
1 | 9.9 |
5 | 49.5 |
10 | 99 |
20 | 198.01 |
50 | 495.03 |
100 | 990.07 |
250 | 2475.17 |
500 | 4950.35 |
1000 | 9900.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.