Tỷ giá hối đoái LSL/NZD 0.097658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.098 NZD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.097 NZD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.096 NZD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.095 NZD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.094 NZD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.093 NZD |
LSL | NZD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.88 |
100 | 9.76 |
250 | 24.41 |
500 | 48.82 |
1000 | 97.65 |
NZD | LSL |
1 | 10.23 |
5 | 51.19 |
10 | 102.39 |
20 | 204.79 |
50 | 511.99 |
100 | 1023.98 |
250 | 2559.96 |
500 | 5119.92 |
1000 | 10239.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.