Tỷ giá hối đoái LSL/OMR 0.022923 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.023 OMR |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.023 OMR |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.022 OMR |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.022 OMR |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.022 OMR |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.022 OMR |
| LSL | OMR |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.46 |
| 50 | 1.14 |
| 100 | 2.29 |
| 250 | 5.73 |
| 500 | 11.46 |
| 1000 | 22.92 |
| OMR | LSL |
| 1 | 43.62 |
| 5 | 218.12 |
| 10 | 436.24 |
| 20 | 872.48 |
| 50 | 2181.21 |
| 100 | 4362.43 |
| 250 | 10906.09 |
| 500 | 21812.18 |
| 1000 | 43624.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.