Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.072 SGD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.071 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.070 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.069 SGD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.069 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.068 SGD |
LSL | SGD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.89 |
500 | 35.79 |
1000 | 71.59 |
SGD | LSL |
1 | 13.96 |
5 | 69.83 |
10 | 139.67 |
20 | 279.35 |
50 | 698.38 |
100 | 1396.77 |
250 | 3491.94 |
500 | 6983.89 |
1000 | 13967.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.