Tỷ giá hối đoái LSL/SGD 0.074534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.075 SGD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.074 SGD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.073 SGD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.072 SGD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.072 SGD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.071 SGD |
LSL | SGD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.63 |
500 | 37.26 |
1000 | 74.53 |
SGD | LSL |
1 | 13.41 |
5 | 67.08 |
10 | 134.16 |
20 | 268.33 |
50 | 670.83 |
100 | 1341.66 |
250 | 3354.16 |
500 | 6708.32 |
1000 | 13416.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.