Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.066 SHP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.065 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.065 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.064 SHP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.063 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.063 SHP |
LSL | SHP |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.49 |
500 | 32.98 |
1000 | 65.97 |
SHP | LSL |
1 | 15.15 |
5 | 75.78 |
10 | 151.57 |
20 | 303.14 |
50 | 757.86 |
100 | 1515.72 |
250 | 3789.3 |
500 | 7578.6 |
1000 | 15157.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.