Tỷ giá hối đoái LSL/XAG 0.00094476 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.00094 XAG |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.00094 XAG |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.00093 XAG |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.00092 XAG |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.00091 XAG |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.00090 XAG |
| LSL | XAG |
| 1 | 0.00094 |
| 5 | 0.0047 |
| 10 | 0.0094 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.047 |
| 100 | 0.094 |
| 250 | 0.24 |
| 500 | 0.47 |
| 1000 | 0.94 |
| XAG | LSL |
| 1 | 1058.47 |
| 5 | 5292.37 |
| 10 | 10584.75 |
| 20 | 21169.5 |
| 50 | 52923.75 |
| 100 | 105847.51 |
| 250 | 264618.79 |
| 500 | 529237.58 |
| 1000 | 1058475.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.