Tỷ giá hối đoái LTL/CLF 0.0081274 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.0081 CLF |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.0080 CLF |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.0080 CLF |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.0079 CLF |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.0078 CLF |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.0077 CLF |
| LTL | CLF |
| 1 | 0.0081 |
| 5 | 0.041 |
| 10 | 0.081 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.41 |
| 100 | 0.81 |
| 250 | 2.03 |
| 500 | 4.06 |
| 1000 | 8.12 |
| CLF | LTL |
| 1 | 123.04 |
| 5 | 615.2 |
| 10 | 1230.41 |
| 20 | 2460.82 |
| 50 | 6152.05 |
| 100 | 12304.1 |
| 250 | 30760.27 |
| 500 | 61520.54 |
| 1000 | 123041.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.