Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.012 CLF |
1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.012 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.012 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.011 CLF |
4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.011 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.011 CLF |
LTL | CLF |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.93 |
500 | 5.87 |
1000 | 11.75 |
CLF | LTL |
1 | 85.04 |
5 | 425.23 |
10 | 850.46 |
20 | 1700.93 |
50 | 4252.34 |
100 | 8504.68 |
250 | 21261.7 |
500 | 42523.4 |
1000 | 85046.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL ( Litas Lít-va ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.