Chuyển đổi Litas Lít-va sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LTL sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LTL đến EUR

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LTL/EUR 0.32466 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-eur?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LTL is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LTL0.0 LTL0.32 EUR
1%1 LTL0.010 LTL0.32 EUR
2%1 LTL0.020 LTL0.32 EUR
3%1 LTL0.030 LTL0.31 EUR
4%1 LTL0.040 LTL0.31 EUR
5%1 LTL0.050 LTL0.31 EUR

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Euro

LTLEUR
10.32
51.62
103.24
206.49
5016.23
10032.46
25081.16
500162.33
1000324.66

Chuyển đổi Euro thành Litas Lít-va

EURLTL
13.08
515.4
1030.8
2061.6
50154
100308.01
250770.02
5001540.05
10003080.1

Thông tin thêm về LTL hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ