Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% | 1 LTL | 0.0 LTL | NaN VEF |
1% | 1 LTL | 0.010 LTL | NaN VEF |
2% | 1 LTL | 0.020 LTL | NaN VEF |
3% | 1 LTL | 0.030 LTL | NaN VEF |
4% | 1 LTL | 0.040 LTL | NaN VEF |
5% | 1 LTL | 0.050 LTL | NaN VEF |
LTL | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | LTL |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.