Tỷ giá hối đoái LTL/XAU 0.000085344 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.000085 XAU |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.000084 XAU |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.000084 XAU |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.000083 XAU |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.000082 XAU |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.000081 XAU |
| LTL | XAU |
| 1 | 0.000085 |
| 5 | 0.00043 |
| 10 | 0.00085 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0043 |
| 100 | 0.0085 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.043 |
| 1000 | 0.085 |
| XAU | LTL |
| 1 | 11717.22 |
| 5 | 58586.11 |
| 10 | 117172.22 |
| 20 | 234344.44 |
| 50 | 585861.11 |
| 100 | 1171722.22 |
| 250 | 2929305.55 |
| 500 | 5858611.11 |
| 1000 | 11717222.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.