Tỷ giá hối đoái LTL/XAU 0.00010228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.00010 XAU |
1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.00010 XAU |
2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.00010 XAU |
3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.000099 XAU |
4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.000098 XAU |
5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.000097 XAU |
LTL | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
XAU | LTL |
1 | 9777.28 |
5 | 48886.42 |
10 | 97772.84 |
20 | 195545.69 |
50 | 488864.23 |
100 | 977728.47 |
250 | 2444321.19 |
500 | 4888642.38 |
1000 | 9777284.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.