Valuta Ex Logo

LUNA đến BYR

Chuyển đổi Terra (LUNA) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LUNA - Terraselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/luna-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Terra với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLUNAPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LUNA0.0 LUNANaN BYR
1%1 LUNA0.010 LUNANaN BYR
2%1 LUNA0.020 LUNANaN BYR
3%1 LUNA0.030 LUNANaN BYR
4%1 LUNA0.040 LUNANaN BYR
5%1 LUNA0.050 LUNANaN BYR

Chuyển đổi Terra thành Rúp Belarus (2000–2016)

LUNABYR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Terra

BYRLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LUNA hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LUNA (Terra) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ