Valuta Ex Logo

LUNA đến ERN

Chuyển đổi Terra (LUNA) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LUNA - Terraselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/luna-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Terra với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLUNAPhí chuyển nhượngERN
0%1 LUNA0.0 LUNANaN ERN
1%1 LUNA0.010 LUNANaN ERN
2%1 LUNA0.020 LUNANaN ERN
3%1 LUNA0.030 LUNANaN ERN
4%1 LUNA0.040 LUNANaN ERN
5%1 LUNA0.050 LUNANaN ERN

Chuyển đổi Terra thành Nakfa Eritrea

LUNAERN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Terra

ERNLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LUNA hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LUNA (Terra) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ