Valuta Ex Logo

LUNA đến INR

Chuyển đổi Terra (LUNA) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LUNA - Terraselect icon
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/luna-to-inr?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Terra với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLUNAPhí chuyển nhượngINR
0%1 LUNA0.0 LUNANaN INR
1%1 LUNA0.010 LUNANaN INR
2%1 LUNA0.020 LUNANaN INR
3%1 LUNA0.030 LUNANaN INR
4%1 LUNA0.040 LUNANaN INR
5%1 LUNA0.050 LUNANaN INR

Chuyển đổi Terra thành Rupee Ấn Độ

LUNAINR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Terra

INRLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LUNA hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LUNA (Terra) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ