Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LUNA | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 LUNA | 0.0 LUNA | NaN TZS |
1% | 1 LUNA | 0.010 LUNA | NaN TZS |
2% | 1 LUNA | 0.020 LUNA | NaN TZS |
3% | 1 LUNA | 0.030 LUNA | NaN TZS |
4% | 1 LUNA | 0.040 LUNA | NaN TZS |
5% | 1 LUNA | 0.050 LUNA | NaN TZS |
LUNA | TZS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
TZS | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LUNA (Terra) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.