Valuta Ex Logo

LVL đến AFN

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái LVL/AFN 108.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-afn?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where LVL is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngAFN
0%1 LVL0.0 LVL108.28 AFN
1%1 LVL0.010 LVL107.19 AFN
2%1 LVL0.020 LVL106.11 AFN
3%1 LVL0.030 LVL105.03 AFN
4%1 LVL0.040 LVL103.94 AFN
5%1 LVL0.050 LVL102.86 AFN

Chuyển đổi Lats Latvia thành Afghani Afghanistan

LVLAFN
1108.28
5541.4
101082.8
202165.6
505414
10010828.01
25027070.04
50054140.08
1000108280.16

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Lats Latvia

AFNLVL
10.0092
50.046
100.092
200.18
500.46
1000.92
2502.3
5004.61
10009.23

Thông tin thêm về LVL hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ